Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
假死
[jiǎsǐ]
|
1. ngất; chết giả (hiện tượng bị ngạt do bị điện giật, chết đuối hoặc trúng độc)。由于触电、癫痫、溺水,中毒或呼吸道堵塞等,引起呼吸停止,心脏跳动微弱,面色苍白,四肢冰冷,或者婴儿初生,由于肺未张开,不会啼哭,也不出气,这些现象叫假死。如果进行急救, 还可以救活。
2. giả chết。某些动物遇到敌人时,为了保护自己,装成死的样子。