Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
假条
[jiàtiáo]
|
giấy xin phép nghỉ; đơn xin phép nghỉ。(假条儿)写明请假理由和期限的纸条子。