Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
假期
[jiàqī]
|
kỳ nghỉ; thời gian nghỉ。放假或休假的时期。