Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
假手
[jiǎshǒu]
|
mượn tay người khác; mượn gió bẻ măng; nhờ người làm hộ; mượn tay (để đạt được mục đích của mình)。利用别人做某种事来达到自己的目的。
假手于人。
mượn tay kẻ khác.