Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
假意
[jiǎyì]
|
1. lòng dạ giả dối; giả dối; đóng kịch。虚假的心意。
虚情假意。
tình ý giả dối.
2. giả vờ; giả bộ; vờ。故意(表现或做出)。
他假意笑着问,'刚来的这位是谁呢?'
anh ấy vờ cười hỏi: 'ai vừa mới đến đây?'