Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
假惺惺
[jiǎxīng·xīng]
|
vờ vĩnh; giả bộ。假情假意的样子。