Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
假想
[jiǎxiǎng]
|
giả tưởng; giả; tưởng tượng; hư cấu。想象的;假定的。
假想敌。
quân địch giả; quân xanh (luyện tập trên thao trường).
这个故事里的人物是假想的,情节也是虚构的。
nhân vật trong câu chuyện là tưởng tượng ra, tình tiết cũng được hư cấu.