Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
假寐
[jiǎmèi]
|
chợp mắt; giấc ngủ ngắn。(Cách dùng: (书>)不脱衣服小睡。
凭几假寐。
dựa vào bàn chợp mắt một tí.
闭目假寐。
nhắm mắt ngủ một tí; lim dim ngủ.