Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
假嗓子
[jiǎsǎng·zi]
|
giọng the thé; giọng mái。歌唱时使用的非天然的嗓音。