Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
假充
[jiǎchōng]
|
giả mạo; giả bộ; giả vờ; giả trang; giả danh。装出某种样子;冒充。
假充正经。
giả bộ đứng đắn.
假充内行。
giả danh người trong nghề.