Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
假使
[jiǎshǐ]
|
nếu như; giả như; giả sử。如果。
假使你同意,我们明天一清早就出发。
nếu như anh đồng ý thì sáng sớm mai chúng ta sẽ đi.