Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
借重
[jièzhòng]
|
nhờ vào; dựa vào; nhờ; nhờ vả; nhờ cậy。指借用其他的(力量),多用做敬辞。
借重一切有用的力量。
dựa vào tất cả những lực lượng có thể dùng được.
以后借重您的地方还很多,还要常来麻烦您。
sau này còn nhiều chỗ phải nhờ đến anh, còn phải thường xuyên đến làm phiền anh.