Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
借贷
[jièdài]
|
1. mượn tiền; vay tiền。借(钱)。
2. khoản tiền mượn; khoản tiền vay。指簿记或资产表上的借方和货方。