Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
借端
[jièduān]
|
mượn cớ; vin cớ; viện cớ。借口某件事。
借端生事。
mượn cớ sinh sự.