Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
借用
[jièyòng]
|
1. mượn dùng; mượn xài; vay; mượn。借别人的东西来使用。
借用一下你的铅笔。
mượn bút chì của anh một chút.
2. dùng làm; dùng。把用于某种用途的事物用于另一种用途。
'道具'这个名词原来指和尚念经时所用的东西,现在借用来指演戏时所用的器物。
"đạo cụ" vốn chỉ những vật dùng trong lúc hoà thượng đọc kinh, ngày nay dùng để chỉ đạo cụ sử dụng trong khi diễn kịch.