Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
借故
[jiěgù]
|
mượn cớ; vin cớ; viện cớ。借口某种原因。
他不原意再跟他们谈下去,就借故走了。
anh ấy không muốn tiếp tục nói chuyện với họ, liền mượn cớ bỏ đi rồi.