Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
借刀杀人
[jièdāoshārén]
|
mượn dao giết người; ném đá giấu tay。比喻自己不出面,利用别人去害人。