Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
借位
[jièwèi]
|
số nhớ; số mượn (trong phép trừ)。减法中被减数中的一位数不够时向前一位借一,化成本位的数量,然后再减。