Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
倒风
[dàofēng]
|
gió ngược; gió thổi ngược。风从烟筒出口灌入,烟气排不出去,叫做倒风。