Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
倒霉
[dǎoméi]
|
xui; xui xẻo; xúi quẩy; không may; rủi ro。遇事不利;遭遇不好。也作倒楣。
真倒霉,赶到车站车刚开走。
thật xui xẻo, đến được ga thì tàu vừa chạy.