Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
倒运
[dǎoyùn]
|
1. xui; rủi ro; xúi quẩy; xui xẻo。倒霉。
2. buôn đi bán về (mua hàng nơi này đến bán nơi kia và mua hàng nơi kia về bán nơi này)。把甲地货物运到乙地出卖,再把乙地货物运到甲地出卖(多指非法活动)。
3. vận chuyển; chuyển đi (hàng hoá)。把货物从一地运到另一地;转运。