Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
倒过儿
[dàoguòr]
|
ngược; ngược lại。颠倒;使颠倒。
这两个字写倒了过儿了。
hai chữ này viết ngược rồi.
把号码倒个过儿就对了。
số này đảo ngược lại là đúng.