Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
倒轮闸
[dàolúnzhá]
|
thắng chân; phanh đạp ngược。自行车上的一种刹车装置,脚向后登时,车就停住。