Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
倒转
[dàozhuǎn]
|
1. quay lại; đảo lại。倒过来;反过来。
倒转来说,道理也是一样。
nói đảo lại, lý lẽ cũng như vậy.
2. trái lại; ngược lại。反倒。
你把字写坏了,倒转来怪我。
anh viết sai, ngược lại còn trách tôi.