Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
倒赔
[dàopéi]
|
thâm vốn; hụt vốn; lỗ vốn (chỉ không có lời mà còn thâm vốn)。指不但不赚,反而赔本。
经营不善,倒赔了两万元。
không rành kinh doanh, bị lỗ vốn 20.000 đồng.