Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
倒贴
[dàotiē]
|
cấp lại; lấy lại (tiền, của)。泛指该收的一方反向该付的一方提供财物。
这东西别说卖钱,就是倒贴些钱送人就没人要。
đồ này đừng nói bán lấy tiền, ngay cả cho thêm tiền để̀ người ta mang đi cũng không ai cần.