Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
倒账
[dǎozhàng]
|
1. quỵt nợ; giật nợ。欠账不还;赖账。
2. nợ không đòi được。收不回来的账。