Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
倒读数
[dàodúshù]
|
đếm ngược。人造卫星、宇宙飞船等在发射前几十秒钟时倒着读出数字,如5、4、3、2、1,读完最后一个数发射。