Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
倒装句
[dàozhuāngjù]
|
câu đảo ngược。修辞句式的一种,为了强调某一句子成分而改变其结构顺序的句子。