Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
倒行逆施
[dàoxíngnìshī]
|
đi ngược lại; làm ngược lại; làm trái lại; làm điều ngang ngược。原指做事违反常理,现多指所作所为背社会正义和时代进步方向。