Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
倒背如流
[dàobèirúliú]
|
đọc làu làu; thuộc làu; thuộc nằm lòng。倒着背诵像流水那样顺畅。形容诗文等读得很熟。