Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
倒置
[dàozhì]
|
đảo ngược; lộn ngược; đặt ngược; xếp ngược。倒过来放,指颠倒事物应有的顺序。
本末倒置
đảo ngược đầu đuôi; đảo ngược gốc ngọn.
轻重倒置
đảo ngược nặng nhẹ.