Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
倒粪
[dàofèn]
|
1. trở phân; đảo phân。来回翻动堆着的粪以便把粪肥弄碎。
2. nhai đi nhai lại (dùng với nghĩa xấu)。比喻反复说一些令人厌恶的话。