Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
倒立
[dàolì]
|
1. đứng chổng ngược; đứng lộn đầu; lộn ngược。顶端朝下地竖立。
水中映现出倒立的塔影
mặt nước hiện hình cái tháp lộn ngược.
2. trồng cây chuối; trồng chuối。武术用语,指用手支撑全身,头朝下,两腿向上。有的地区叫拿大顶。