Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
倒空
[dàokōng]
|
1. trống không; trống rỗng。把所装的、放在里面的或包含在内的东西除净(如搬空、倒空或流空)。
2. khoanh tròn; khuyên tròn。倒排铅字、分隔线、大嵌条,用来表示暂时无铅字可用,或为了标明需改动之处。