Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
倒睫
[dàojié]
|
mọc lông phía trong。倒生毛。睫毛向内倒转,常损伤角膜。