Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
倒牌子
[dǎopái·zi]
|
mất tiếng; mất uy tín; nhãn hiệu mất tín nhiệm。指产品或服务质量下降,失去信誉。