Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
倒烟
[dàoyān]
|
khói ra ngược (khói không bốc ra từ ống khói mà lại bốc ra từ miệng lò.)。指烟不从烟筒正常排出,而从炉灶口胃出。