Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
倒灶
[dǎozào]
|
1. sụp đổ; mất chức。垮台;败落。
2. xúi quẩy; xui; xui xẻo; không may; đen đủi。倒霉。
背时倒灶
xúi quẩy; đen đủi