Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
倒灌
[dàoguàn]
|
chảy ngược (nước biển hay sông do một nguyên nhân nào đó mà chảy từ chỗ thấp đến chỗ cao.)。河水、海水等因潮汐、台风等原因由低处流向高处。
海水倒灌
nước biển chảy ngược
江水倒灌市区。
nước sông chảy ngược vào thành phố.