Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
倒汇
[dǎohuì]
|
buôn bán ngoại tệ; buôn bán ngoại hối。倒买倒卖外汇。