Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
倒板
[dǎobǎn]
|
khúc dạo đầu; nhạc dạo đầu (trong hí khúc)。戏曲唱腔的一种特定板式,一般作为成套唱腔的先导部分。也作导板。