Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
倒替
[dǎotì]
|
luân phiên; thay nhau; thay phiên nhau。轮流替换。
两个人倒替着看护病人。
hai người thay phiên nhau chăm sóc người bệnh.