Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
倒春寒
[dàochūnhán]
|
rét tháng ba; rét mùa xuân (hiện tượng lạnh bất thường trong mùa xuân)。春天的一种反常现象,早春回暖后,由于寒潮侵入,气温下降到正常年份同期平均值以下。