Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
倒映
[dàoyìng]
|
ảnh ngược; phản chiếu; bóng (lên một vật khác)。物体的形象倒着映射到另一物体上。
垂柳倒映在湖面上。
liễu rủ bóng trên mặt hồ.