Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
倒数
[dàoshǔ]
|
đếm ngược。逆着次序数;从后向前数。
倒数计时
đếm ngược thời gian
倒数第一名(最后一名)。
hạng nhất đếm ngược; hạng bét.