Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
倒插门
[dàochāmén]
|
ở rể; gửi rể。(倒插门儿)俗称男子到女方家里结婚并落户。