Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
倒换
[dǎohuàn]
|
1. đổi nhau; thay nhau; luân phiên nhau。轮流替换。
几种作物倒换着种。
luân canh; mấy loại hoa mà trồng luân phiên nhau.
2. thay đổi。掉换;交换。
倒换次序
thay đổi trật tự
倒换麦种
thay đổi giống lúa mạch