Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
倒挂
[dàoguà]
|
1. treo ngược。上下颠倒地挂着。
崖壁上古松倒挂。
cây thông già như bị treo ngược trên sườn núi.
2. ngược; trái (ví với cho rằng cao thì lại thấp, cho rằng thấp thì lại cao)。比喻应该高的反而低,应该低的反而高。
购销价格倒挂(指商品收购价格高于销售价格)。
giá hàng mua vào cao hơn giá hàng bán ra.