Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
倒找
[dàozhǎo]
|
thối lại; đưa lại。本应对方付给钱物,反倒付给对方钱物。